Có 2 kết quả:

连骨肉 lián gǔ ròu ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ連骨肉 lián gǔ ròu ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chop
(2) rib meat

Từ điển Trung-Anh

(1) chop
(2) rib meat